🌟 해외 관광 (海外觀光)
🗣️ 해외 관광 (海外觀光) @ Ví dụ cụ thể
- 해외 관광. [관광 (觀光)]
- 정부에서는 관광 산업을 발달시키기 위해 인재를 뽑아 해외 관광지를 견학하고 선진 관광 산업을 체험할 수 있는 기회를 주기로 했다. [견학하다 (見學하다)]
🌷 ㅎㅇㄱㄱ: Initial sound 해외 관광
-
ㅎㅇㄱㄱ (
해외 관광
)
: 다른 나라에 가서 그 나라의 풍경, 풍습, 문물 등을 구경함.
None
🌏 SỰ THAM QUAN NƯỚC NGOÀI, DU LỊCH NƯỚC NGOÀI: Việc đi đến một nước khác và tham quan phong cảnh, phong tục, văn vật của nước đó. -
ㅎㅇㄱㄱ (
혈연관계
)
: 부모와 자식, 형제를 기본으로 하는, 같은 핏줄로 이어진 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ MÁU MỦ, QUAN HỆ HUYẾT THỐNG: Quan hệ kết nối bởi cùng dòng máu, về cơ bản là anh em, bố mẹ và con cái.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)