🌟 해외 관광 (海外觀光)

1. 다른 나라에 가서 그 나라의 풍경, 풍습, 문물 등을 구경함.

1. SỰ THAM QUAN NƯỚC NGOÀI, DU LỊCH NƯỚC NGOÀI: Việc đi đến một nước khác và tham quan phong cảnh, phong tục, văn vật của nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해외 관광 명소.
    Overseas tourist attractions.
  • Google translate 해외 관광을 가다.
    Go sightseeing abroad.
  • Google translate 해외 관광을 다녀오다.
    Go sightseeing abroad.
  • Google translate 해외 관광을 떠나다.
    Leave for overseas tours.
  • Google translate 해외 관광을 시켜 주다.
    A tour abroad.
  • Google translate 지수는 어머니를 해외 관광을 보내 드리려고 용돈을 아껴 저축을 하고 있다.
    Jisoo is saving her pocket money to send her overseas tour.
  • Google translate 우리 부부는 일 년에 한 번씩 아이들을 데리고 해외 관광을 가서 아이들에게 다른 나라의 문화를 접할 기회를 준다.
    My husband and i take our children on overseas tours once a year, giving them a chance to experience the cultures of other countries.
  • Google translate 처음으로 해외 관광을 다녀온 소감이 어때?
    How do you feel about your first overseas tour?
    Google translate 다른 나라에 간 거 자체가 신 나고 재미있었어.
    Going to another country itself was exciting and fun.

해외 관광: overseas travel; trip to another country,かいがいかんこう【海外観光】,voyage à l'étranger,viaje al extranjero,سياحة خارجية,хилийн чанадад аялах, гадаадад аялах, харь улсад аялах,sự tham quan nước ngoài, du lịch nước ngoài,การท่องเที่ยวต่างประเทศ, การเดินทางไปท่องเที่ยวต่างประเทศ,wisata luar negeri, wisata mancanegara,туризм за границей,海外旅游,国外旅游,境外旅游,

🗣️ 해외 관광 (海外觀光) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)